Có 2 kết quả:
晦涩 huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ • 晦澀 huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult to understand
(2) cryptic
(2) cryptic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult to understand
(2) cryptic
(2) cryptic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0